遊び仲間
あそびなかま「DU TRỌNG GIAN」
☆ Danh từ
Bạn cùng chơi, (thể dục, thể thao) bạn đồng đội

あそびなかま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あそびなかま
遊び仲間
あそびなかま
bạn cùng chơi, (thể dục, thể thao) bạn đồng đội
あそびなかま
bạn cùng chơi, (thể dục, thể thao) bạn đồng đội
Các từ liên quan tới あそびなかま
生あくび なまあくび
slight yawn
sand pit
東遊び あずまあそび
Azuma-asobi (ancient Japanese dance suite that originated in eastern Japan)
船遊び ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
砂遊び すなあそび
Nghịch cát
舟遊び ふなあそび
du thuyền.
雛遊び ひなあそび
chơi với búp bê trong lễ hội của các bé gái (tổ chức ngày 3 tháng 3 ở Nhật)
生欠伸 なまあくび
Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn