遊ぶ
あそぶ あすぶ「DU」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Nô đùa
Vui đùa.
Chơi (bóng chày)
オモチャ
で
遊
ぶ
Chơi với đồ chơi
きょうは
何
して
遊
ぶ
Hôm nay chơi gì đây?

Từ đồng nghĩa của 遊ぶ
verb
Từ trái nghĩa của 遊ぶ
Bảng chia động từ của 遊ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊ぶ/あそぶぶ |
Quá khứ (た) | 遊んだ |
Phủ định (未然) | 遊ばない |
Lịch sự (丁寧) | 遊びます |
te (て) | 遊んで |
Khả năng (可能) | 遊べる |
Thụ động (受身) | 遊ばれる |
Sai khiến (使役) | 遊ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊ぶ |
Điều kiện (条件) | 遊べば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊べ |
Ý chí (意向) | 遊ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊ぶな |