鬼籍に入る きせきにいる きせきにはいる
tới sự chuyển qua ra khỏi; để nối phần lớn
ざらにある ザラにある
common (of objects, abstract things), usual
あるに
and yet, even so, however
心を鬼にする こころをおににする
làm cứng lòng
たちあいにん
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh