Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あちらにいる鬼
鬼籍に入る きせきにいる きせきにはいる
tới sự chuyển qua ra khỏi; để nối phần lớn
fall in pit
ざらにある ザラにある
chuyện bình thường; phổ biến; thông thường; không phải là hiếm; có đầy ra
dần dần, từ từ
心を鬼にする こころをおににする
làm cứng lòng
and yet, even so, however
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh