あっさり
Nhẹ, nhạt (trang điểm, đồ ăn)
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dễ dàng, nhanh chóng

Từ đồng nghĩa của あっさり
adverb
Từ trái nghĩa của あっさり
Bảng chia động từ của あっさり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あっさりする |
Quá khứ (た) | あっさりした |
Phủ định (未然) | あっさりしない |
Lịch sự (丁寧) | あっさりします |
te (て) | あっさりして |
Khả năng (可能) | あっさりできる |
Thụ động (受身) | あっさりされる |
Sai khiến (使役) | あっさりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あっさりすられる |
Điều kiện (条件) | あっさりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | あっさりしろ |
Ý chí (意向) | あっさりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | あっさりするな |
あっさり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっさり
あっさりした味 あっさりしたあじ
Vị nhạt
đơn giản; nhẹ nhàng; thanh nhã; cởi mở
relatively quickly (esp. actions)
làm tan nát, làm liểng xiểng
vào ngay đi.
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm; răng