Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっさりした
đơn giản; nhẹ nhàng; thanh nhã; cởi mở
あっさり
dễ dàng, nhanh chóng
意味ありげ いみありげ
có ý nghĩa
差し当たり さしあたり
hiện tại
小さっぱりした こさっぱりした しょうさっぱりした
nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
差し当たって さしあたって
cho hiện hữu; cho hiện thân thời gian; hiện nay
味あい あじあい
hương vị
味あう あじあう
nếm