あっさりした
☆ Danh từ
Đơn giản; nhẹ nhàng; thanh nhã; cởi mở
あっさりした
服
が
似合
う
Thích hơp với những bộ quần áo đơn giản
あっさりしたやつ
Một gã nhạt nhẽo
何
かあっさりしたもの
食
べたいな。
刺身
なんかいいかも
Tôi thích ăn một món gì đấy nhẹ nhàng, đơn giản, hay là món sashimi nhỉ .

Từ đồng nghĩa của あっさりした
adjective
あっさりした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっさりした
あっさりした味 あっさりしたあじ
Vị nhạt
dễ dàng, nhanh chóng
差し当たり さしあたり
hiện tại
小さっぱりした こさっぱりした しょうさっぱりした
nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
差し当たって さしあたって
cho hiện hữu; cho hiện thân thời gian; hiện nay
上がったり あがったり
buôn bán, kinh doanh ế ẩm, không thuận lợi
有りったけ ありったけ
mọi thứ mà một có; tất cả là cái đó ở đó; toàn bộ
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại