Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し当たって
さしあたって
cho hiện hữu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し当たり さしあたり
hiện tại
当って あたって
phản đối; nhắm vào; chấm dứt; hy vọng; những sự chờ đợi
差し当る さしあたる
đối mặt với tình hình
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当てっこ あてっこ とうてっこ
đoán
Đăng nhập để xem giải thích