Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し当たり さしあたり
hiện tại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し当る さしあたる
đối mặt với tình hình
当って あたって
phản đối; nhắm vào; chấm dứt; hy vọng; những sự chờ đợi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てっこ あてっこ とうてっこ
đoán