あちいって
あちいって
Đi ra chỗ khác

あちいって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あちいって
あっち系 あっちけい アッチけい
one of those, a you-know
ấy; đó; kia
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!
訳あって わけあって
có lý do riêng
稍あって ややあって
một lát sau, một lát
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of