安定期
あんていき「AN ĐỊNH KÌ」
☆ Danh từ
Thời kì ổn định

あんていき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんていき
安定期
あんていき
thời kì ổn định
安定器
あんていき あんていうつわ
máy ổn định, bộ ổn định
あんていき
máy ổn định, bộ ổn định
編む
あむ
bện
虻
あぶ あむ アブ
mòng
Các từ liên quan tới あんていき
本を編む ほんをあむ
biên tập sách
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ
勤務手当 きんむてあて
tiền trợ cấp công việc.
胸当て むねあて むなあて
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
ám điểm
buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ