安定期
Thời kì ổn định

あんていき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんていき
安定期
あんていき
thời kì ổn định
安定器
あんていき あんていうつわ
bộ ổn định,máy ổn định,bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ.
あんていき
bộ ổn định,máy ổn định,bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ.
編む
あむ
bện
虻
あぶ あむ アブ
mòng
Các từ liên quan tới あんていき
安定恐慌 あんていきょうこう
cơn khủng hoảng phát sinh từ chính sách cố làm cho tình hình lạm phát ổn định
本を編む ほんをあむ
biên tập sách
髪を編む かみをあむ
vấn tóc.
デジタル・ミレニアム著作権法 でじたる・みれにあむちょさくけんほう
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ