あっち
☆ Thân mật ngữ
Ấy; đó; kia
あっちのも
好
きよ。あっちのもきれいねえ
Tôi thích cái đó, cái kia cũng rất đẹp !
アメリカ
ではちょっと
違
うね。あっちでは
有名
な
俳優
がCMをやることはあまりないんだ
Nước Mỹ thật là lạ lùng ! Rất nhiều diễn viên nổi tiếng ở bên đó không làm kinh doanh
あっちへ
行
ってくれね
Cậu đi đến đó hộ mình nhé
☆ Danh từ
Đằng kia; chỗ kia
おい!あっちを
見
ろよ。あの
娘
、
俺
に
向
かって
ウインク
してるぜ
Ê! Nhìn đằng kia kìa, cô gái đó đang nháy mắt với tôi
あっちに
向
かう
Hướng về phía đó (chỗ kia)
君
にまとわりつかれると
勉強
できない。あっちに
行
ってくれ
Tôi không tài nào mà học được khi anh cứ thở vào cổ tôi, vì vậy hãy đi ra chỗ kia hộ tôi .

あっち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あっち
あっち
ấy
彼方
あちら あっち あち かなた あなた
bên này
Các từ liên quan tới あっち
あっち系 あっちけい アッチけい
kiểu bên đó; thuộc dạng đó
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!
あっちへ行け! あっちへいけ!
xéo đi.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
絶縁キャップ付 棒形圧着端子 ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし
thiết bị đầu cuối uốn hình que có nắp cách điện
絶縁被覆付圧着スリーブ B形 突き合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Bかたち つきあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Bかたち つきあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ B
絶縁被覆付圧着スリーブ P形 重ね合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ P
低圧開閉器用 裸圧着端子(CB形) [ブレーカー用] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう]
thiết bị đầu cuối uốn trần (loại CB) cho công tắc điện áp thấp [cho cầu dao]