Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっち行け
あっちいけ
cút khỏi đây ngay!
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
あっちへ行け! あっちへいけ!
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
あっち系 あっちけい アッチけい
one of those, a you-know
あっち
ấy; đó; kia
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行け行け いけいけ イケイケ
phấn khích, tràn đầy tinh thần
Đăng nhập để xem giải thích