あっちへいけ!
あっちへ行け!
Xéo đi.

あっちへいけ! được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっちへいけ!
あっちへ行け! あっちへいけ!
xéo đi.
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
hình tám cạnh, hình bát giác, tám cạnh, bát giác
hình bảy cạnh
ấy; đó; kia
nhà gỗ một tầng; boongalô
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác