Các từ liên quan tới あっぱれさんま大先生
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
áo mưa
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
雨合羽 あまがっぱ
áo mưa
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy