圧服
あっぷく「ÁP PHỤC」
Chế ngự; chinh phục; tiếp tục xuống

圧服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
服種 ふくしゅ
loại trang phục
服姿 ふくすがた
quần áo
式服 しきふく
bộ lễ phục
ベビー服 ベビーふく
quần áo trẻ em