Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧延する あつえんする
dát.
圧延 あつえん
cán, ép kim loại
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
圧延機 あつえんき
máy cán kim loại
禁則を圧延する きんそくをあつえんする
dát kim.
圧延工場 あつえんこうじょう
xưởng cán kim loại
ゴム圧延機 ごむあつえんき
máy cán cao su.