ゴム圧延機
ごむあつえんき
Máy cán cao su.

ゴム圧延機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム圧延機
圧延機 あつえんき
máy cán kim loại
圧延 あつえん
cán, ép kim loại
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.