Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱間圧延鋼板 ねっかんあつえんてっぱん
Thép tấm cán nóng
冷間圧延鋼板 れいかんあつえんこうはん
Thép cán nguội
圧延 あつえん
cán, ép kim loại
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
熱延鋼板 ねつえんこうはん
thép cuộn cán nóng
圧延機 あつえんき
máy cán kim loại
圧延する あつえんする
dát.