Các từ liên quan tới あつまれ どうぶつの森
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
người ngu dốt, người đần độn
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
kết hạt; tạo thành hạt
giọt mưa
to lớn, đồ sộ; kềnh càng