動物誌
どうぶつし「ĐỘNG VẬT CHÍ」
☆ Danh từ
Hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí

どうぶつし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうぶつし
動物誌
どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
Các từ liên quan tới どうぶつし
動物質 どうぶつしつ
động vật quan trọng
動物種 どうぶつしゅ
loài động vật
動物相 どうぶつそう どうぶつしょう
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
動物社会 どうぶつしゃかい
thế giới động vật
動物心理学 どうぶつしんりがく
tâm lý học cho động vật
動物社会学 どうぶつしゃかいがく
animal sociology
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo