動物化
どうぶつか「ĐỘNG VẬT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục

Bảng chia động từ của 動物化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動物化する/どうぶつかする |
Quá khứ (た) | 動物化した |
Phủ định (未然) | 動物化しない |
Lịch sự (丁寧) | 動物化します |
te (て) | 動物化して |
Khả năng (可能) | 動物化できる |
Thụ động (受身) | 動物化される |
Sai khiến (使役) | 動物化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動物化すられる |
Điều kiện (条件) | 動物化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動物化しろ |
Ý chí (意向) | 動物化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動物化するな |
どうぶつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうぶつか
動物化
どうぶつか
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
どうぶつか
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục