Kết quả tra cứu 低血圧
Các từ liên quan tới 低血圧
低血圧
ていけつあつ
「ĐÊ HUYẾT ÁP」
◆ Bệnh huyết áp thấp
☆ Danh từ
◆ Huyết áp thấp
朝
はどうも
苦手
。やっぱり、
低血圧
のせいかなあ。
Sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp .

Đăng nhập để xem giải thích
ていけつあつ
「ĐÊ HUYẾT ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích