低血圧
ていけつあつ「ĐÊ HUYẾT ÁP」
Bệnh huyết áp thấp
☆ Danh từ
Huyết áp thấp
朝
はどうも
苦手
。やっぱり、
低血圧
のせいかなあ。
Sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp .

Từ trái nghĩa của 低血圧
低血圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低血圧
低血圧症 ていけつあつしょう
Chứng huyết áp thấp
最低血圧 さいていけつあつ
huyết áp tối thiểu
起立性低血圧 きりつせいていけつあつ
Bị hạ huyết áp khi đứng lên
低血圧-運動後 てーけつあつ-うんどーご
hạ huyết áp sau vận động
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低圧 ていあつ
áp lực thấp; (điện học) điện áp thấp
血圧 けつあつ
huyết áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp