後の祭
あとのまつり「HẬU TẾ」
Quá muộn !, quá trễ rồi !

あとのまつり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとのまつり
後の祭
あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
後の祭り
あとのまつり
quá muộn rồi
Các từ liên quan tới あとのまつり
とどのつまり とどのつまり
Kết quả, kết cục, cuối cùng
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét
(từ cổ, nghĩa cổ) chậu, chậu rửa tội (đạo Do, thái), táo tía
người thừa kế, người thừa tự
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
有りのまま ありのまま
sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành
tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, nhặt lên, thu thập lại, tập trung, thu lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
人集り ひとあつまり
tụ tập; đám đông