あまのり
(từ cổ, nghĩa cổ) chậu, chậu rửa tội (đạo Do, thái), táo tía

あまのり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまのり
あまのり
(từ cổ, nghĩa cổ) chậu, chậu rửa tội (đạo Do.
甘海苔
あまのり
Một thuật ngữ chung cho tảo đỏ thuộc chi Amanori của họ Ushikenori
Các từ liên quan tới あまのり
有りのまま ありのまま
sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành
の余り のあまり
choáng ngợp
目の辺り まのあたり
ngay trước mắt
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, di cảo, thi hài; hài cốt
目の当たり まのあたり
trước mắt; trực tiếp
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh