Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
センチ
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
おセンチ おせんち
sentimental, sentimentality
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
1の位 1のくらい
một đơn vị
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
1の補数 1のほすー
bù 1
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)