Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がすべる てがすべる
Tuột khỏi tay,rơi khỏi tay
食べ汚す たべよごす たべけがす
ăn uống dơ bẩn; ăn bẩn
並べて なべて
nói chung, thông thường,
総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
並べ立てる ならべたてる
đếm; kê; liệt kê
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính