Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなたがすべて
手がすべる てがすべる
Tuột khỏi tay,rơi khỏi tay
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
食べ汚す たべよごす たべけがす
ăn uống dơ bẩn; ăn bẩn
名宛済み手形 なあてずみてがた
hối phiếu định nơi trả.
並べて なべて
nói chung, thông thường,
総べて すべて
toàn bộ,mọi thứ,trọn vẹn,trong chung
捨て仮名 すてがな
bút danh được thể hiện bằng các chữ cái nhỏ trong ký hiệu tiếng Nhật.
立て坑 たてあな
đường hầm đào thẳng xuống