Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立坑 たてこう
hố
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
坑 こう
pit (esp. of a mine)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
銀坑 ぎんこう
mạ bạc của tôi; quặng
坑外 こうがい あながい
ra khỏi cái hầm