崇めたてる
あがめたてる
☆ Động từ nhóm 2
Tôn trọng

Bảng chia động từ của 崇めたてる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 崇めたてる/あがめたてるる |
Quá khứ (た) | 崇めたてた |
Phủ định (未然) | 崇めたてない |
Lịch sự (丁寧) | 崇めたてます |
te (て) | 崇めたてて |
Khả năng (可能) | 崇めたてられる |
Thụ động (受身) | 崇めたてられる |
Sai khiến (使役) | 崇めたてさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 崇めたてられる |
Điều kiện (条件) | 崇めたてれば |
Mệnh lệnh (命令) | 崇めたていろ |
Ý chí (意向) | 崇めたてよう |
Cấm chỉ(禁止) | 崇めたてるな |
崇めたてる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崇めたてる
崇める あがめる
tôn kính; kính trọng; tôn sùng; sùng bái
神と崇める かみとあがめる
Phong thần, tôn làm thần
褒め立てる ほめたてる
tán dương; ca ngợi; ca tụng
埋め立てる うめたてる
lấp đất
立て込める たてこめる
đông đúc, đông nghịt
攻め立てる せめたてる
Tấn công dữ dội
責め立てる せめたてる
trách móc dữ dội vào thất bại của ng khác (thất bại lớn), chỉ trích gay gắt
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng