棚に上げる
たなにあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tỏ vẻ như không biết

Bảng chia động từ của 棚に上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棚に上げる/たなにあげるる |
Quá khứ (た) | 棚に上げた |
Phủ định (未然) | 棚に上げない |
Lịch sự (丁寧) | 棚に上げます |
te (て) | 棚に上げて |
Khả năng (可能) | 棚に上げられる |
Thụ động (受身) | 棚に上げられる |
Sai khiến (使役) | 棚に上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棚に上げられる |
Điều kiện (条件) | 棚に上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棚に上げいろ |
Ý chí (意向) | 棚に上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棚に上げるな |
棚に上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棚に上げる
棚上げ たなあげ
sự quan sát mà không hành động; sự tạm treo (vấn đề)
棚上げする たなあげ
quan sát mà không hành động; tạm treo
棚へ上げる たなへあげる
to be blind to one's shortcomings, to play innocent
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
槍玉に上げる やりだまにあげる
để là criticized; để được làm một ví dụ (của)
上げる あげる
tăng, nâng lên