Các từ liên quan tới あなたはひどいです
明日はどうですか あしたはどうですか
ngài mai như thế nào
話したいです はなしたいです
muốn nói.
大声で話す たいせいではなす
lớn tiếng.
không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô
捨てたものではない すてたものではない
not without its worth, not to be undervalued
一筋縄では行かない ひとすじなわではいかない
không đơn giản
所ではない どころではない ところではない
miệt mài quá (nhấn mạnh khỏe mạnh) hoặc bận rộn để thậm chí nghĩ về ~;~ ra khỏi câu hỏi
穴にでも入り度い あなにでもはいりたい
cảm thấy rất xấu hổ; muốn độn thổ, muốn chui xuống đất