Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
三度入り さんどいり
medium-sized earthenware sake cup