Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良い感じ よいかんじ
sự cảm thấy tốt
感じ悪い かんじわるい
vô duyên
感じやすい かんじやすい
nhạy cảm
感じ かんじ
tri giác; cảm giác
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
じいじい
sizzle (sound of meat cooking)
いじいじ
dè dặt; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn
痛痒を感じない つうようをかんじない
không đau không ngứa; bình chân như vại