Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危気
khả năng (của) sự nguy hiểm
危な危な あぶなあぶな
timidly
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気象危機 きしょうきき
cuộc khủng hoảng khí tượng