Các từ liên quan tới あの・・こっからが山場なんですケド。
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
山場 やまば
cao trào; bước ngoặt
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
洗い流す あらいながす
xổ.