Các từ liên quan tới あの・・ドリームランドに来ちゃったんですケド。
vùng đất mơ ước; thiên đường mơ ước; thiên đường trong mơ
meo meo
slimy
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
出来ちゃった結婚 できちゃったけっこん
sự kết hôn do có bầu.
にゃあ にゃお にゃあご
meo meo(tiếng mèo kêu).
sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ngăn cản, thọc gậy bánh xe, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, ), rạch khía
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương