Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あの丘越えて
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
キャパ越え キャパごえ
vượt quá năng lực
峠越え とうげごえ
vượt đèo
川越え かわごえ
vượt sông
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
山越え やまごえ
chéo qua một núi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
あえの風 あえのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản