Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠越え
とうげごえ
vượt đèo
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
川越え かわごえ
vượt sông
キャパ越え キャパごえ
vượt quá năng lực
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
「(ĐÈO) VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích