Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あの娘が消えた
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
娘 むすめ
con gái.