Các từ liên quan tới あの娘とスキャンダル
スキャンダル スキャンダル
xì căng đan; vụ xì-căng-đan
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
娘 むすめ
con gái.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái