Các từ liên quan tới あの家に暮らす四人の女
女の人 おんなのひと
phụ nữ; đàn bà; nữ
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
楽に暮らす らくにくらす
sống vui vẻ; sống nhàn hạ
四女 よんじょ
tư - con gái sinh ra
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
春の暮 はるのくれ
cuối xuân