口あたりのよい
くちあたりのよい
Bùi.

口あたりのよい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口あたりのよい
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
日当たりの良い ひあたりのよい ひあたりのいい
có nhiều ánh sáng
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
人当たりの良い ひとあたりのよい
Hòa đồng
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng