あいぞうへいそん
Sự vừa yêu, vừa ghét ; sự mâu thuẫn trong tư tưởng

あいぞうへいそん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいぞうへいそん
あいぞうへいそん
sự vừa yêu, vừa ghét
愛憎併存
あいぞうへいそん
sự vừa yêu, vừa ghét
Các từ liên quan tới あいぞうへいそん
sự chung sống, sự cùng tồn tại
sự thiên vị
sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
sự chung sống, sự cùng tồn tại
あへんせんそう あへんせんそう
Cuộc chiến tranh thuốc phiện
sự phụ thuộc lẫn nhau
併存 へいぞん へいそん
sự chung sống, sự cùng tồn tại
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí