Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へんあい
sự thiên vị
偏愛
偏愛する へんあいする
đam
あらへん あれへん
not, nonexistent, not being (there)
あへん法 あへんほう
luật Thuốc phiện
あきまへん あきまへん
không tốt, không thể chấp nhận
やあらへん やあれへん
is not, am not, are not
あへんせんそう あへんせんそう
Cuộc chiến tranh thuốc phiện
いへん
sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
あへんくつ
tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
Đăng nhập để xem giải thích