あませい
Bằng lanh, màu nâu vàng nhạt
Vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh

あませい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あませい
あませい
bằng lanh, màu nâu vàng nhạt
亜麻製
あませい
vải lanh, đồ làm bằng vải lanh
Các từ liên quan tới あませい
break in the rain
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng, khoảng
あいまい性 あいまいせい
tính mơ hồ
製麻 せいま せいあさ
cây lanh (cây gai) quay; cây gai mặc quần áo
tàm tạm; cũng được.
間に合いません まにあいません
lỡ.
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
あいまい度 あいまいど
lượng đa nghĩa; lượng mập mờ