あまねく
Nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
Nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường

あまねく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまねく
あまねく
nhiều, xa, rộng r i.
普く
あまねく
nhiều, xa, rộng rãi.
Các từ liên quan tới あまねく
普く捜す あまねくさがす
tìm kiếm quy mô lớn, tìm kiếm khắp nơi
遍く捜す あまねくさがす
tìm kiếm trên một phạm vi rộng lớn
普く世界に知られる あまねくせかいにしられる
được cả thế giới biết đến, nổi tiếng
遍く世界に知られる あまねくせかいにしられる
được biết đến một cách rộng rãi trên thế giới
chắc vậy; ờ; ừm
満遍無く まんあまねなく
bằng nhau; kỹ lưỡng; khắp (nơi); không được thông báo; không trừ ai; chung quanh
sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường, đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)