遍く世界に知られる
あまねくせかいにしられる
Được biết đến một cách rộng rãi trên thế giới

遍く世界に知られる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遍く世界に知られる
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
普く世界に知られる あまねくせかいにしられる
được cả thế giới biết đến, nổi tiếng
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世知 せち
phát biểu tính khôn ngoan; người keo kiệt
知られる しられる
được biết đến
世に遅れる よにおくれる
đi sau thời đại; lạc hậu; lỗi thời
一遍に いっぺんに
ngay; ngay lập tức; ngay một lúc
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.