Kết quả tra cứu まあね
Các từ liên quan tới まあね
まあね
☆ Cụm từ
◆ Chắc vậy; ờ; ừm
「この
映画
、あまり
面白
くなかったね。」「まあね、
期待
してたほどじゃなかった。」
"Phim này không hay lắm nhỉ."
"Ừm, không như mình kỳ vọng."

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích