練り歩く
ねりあるく「LUYỆN BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Diễu hành

Bảng chia động từ của 練り歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練り歩く/ねりあるくく |
Quá khứ (た) | 練り歩いた |
Phủ định (未然) | 練り歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 練り歩きます |
te (て) | 練り歩いて |
Khả năng (可能) | 練り歩ける |
Thụ động (受身) | 練り歩かれる |
Sai khiến (使役) | 練り歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練り歩く |
Điều kiện (条件) | 練り歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 練り歩け |
Ý chí (意向) | 練り歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 練り歩くな |
ねりあるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねりあるく
練り歩く
ねりあるく
diễu hành
ねりあるく
sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh
Các từ liên quan tới ねりあるく
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (từ cổ, nghĩa cổ), quân sự luyện tập, nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập
曲りくねる まがりくねる
bị uốn cong, thường dùng với đường, sông ngòi..
練り上げる ねりあげる
nhào trộn kỹ
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
cúi gập người về phía trước, xoay người
cúi gập người về phía trước; gập về phía trước; quanh co; uốn lượn
曲がりくねる まがりくねる
ngoằn nghoèo, quanh co
練り合わせる ねりあわせる
nhào trộn (cùng nhau)