あまも
Eelgrass

あまも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまも
あまも
eelgrass
甘藻
あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
Các từ liên quan tới あまも
雨漏り あまもり
sự dột
雨催い あまもよい
bầu trời lúc sắp mưa; trời sắp mưa
小甘藻 こあまも コアマモ
dwarf eelgrass (Nanozostera japonica), Japanese eelgrass
雨漏りする あまもりする
dột
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
雨もよい あまもよい あめもよい
sự báo hiệu sắp mưa
善くもまあ よくもまあ
làm sao có thể như vậy
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, di cảo, thi hài; hài cốt