Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善くもまあ
よくもまあ
làm sao có thể như vậy
善くも よくも
sao...dám
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
あくまでも
nhất định
あもく
phân bộ
あまも
eelgrass
飽くまでも あくまでも
đến sự kiên trì, kiên trì, cuối cùng
Đăng nhập để xem giải thích