あまりもの
Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, di cảo, thi hài; hài cốt
Những cái còn lại, những cái còn thừa
Cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
Số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư

あまりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまりもの
あまりもの
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, di cảo, thi hài
余り物
あまりもの のこりもの
đồ thừa, cái còn lại, phế tích.
Các từ liên quan tới あまりもの
余り物に福がある あまりものにふくがある
có phúc trong những thứ còn sót lại
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh
亜麻織物 あまおりもの
những cơ cấu lanh; vải lanh
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
(từ cổ, nghĩa cổ) chậu, chậu rửa tội (đạo Do, thái), táo tía
eelgrass
雨漏り あまもり
sự dột